undeviating
a . 不离正道的,不迷失正路的,不迷失的
不离正道的,不迷失正路的,不迷失的
undeviating adj 1 :
going directly ahead from one point to another without veering or turning aside ; "
some people see evolution as an undeviating upward march from simple organisms to the very complex "; "
a straight and narrow tree -
lined road unswerving across the lowlands " [
synonym : {
undeviating },
{
unswerving }]
2 :
used of values and principles ;
not subject to change ;
steady ;
"
undeviating loyalty "
Undeviating \
Undeviating \
See {
deviating }.
129 Moby Thesaurus words for "
undeviating ":
accordant ,
alike ,
arrowlike ,
automatic ,
balanced ,
changeless ,
close ,
consistent ,
consonant ,
constant ,
continuous ,
correspondent ,
dead straight ,
delicate ,
direct ,
equable ,
equal ,
even ,
exact ,
express ,
faithful ,
fine ,
flat ,
homogeneous ,
horizontal ,
immediate ,
immutable ,
in a line ,
incommutable ,
inconvertible ,
indefeasible ,
inerrable ,
inerrant ,
inert ,
infallible ,
insusceptible of change ,
intransmutable ,
invariable ,
irretrievable ,
irreversible ,
irrevocable ,
lasting ,
level ,
lineal ,
linear ,
mathematical ,
measured ,
mechanical ,
methodic ,
micrometrically precise ,
microscopic ,
monolithic ,
nice ,
noble ,
nonreturnable ,
nonreversible ,
of a piece ,
one -
way ,
ordered ,
orderly ,
permanent ,
persistent ,
pinpoint ,
precise ,
rectilineal ,
rectilinear ,
refined ,
regular ,
religious ,
religiously exact ,
reverseless ,
right ,
rigid ,
rigorous ,
robotlike ,
ruler -
straight ,
scientific ,
scientifically exact ,
severe ,
smooth ,
square ,
stable ,
steadfast ,
steady ,
straight ,
straight -
cut ,
straight -
front ,
straight -
side ,
straightaway ,
straightforward ,
straightway ,
streamlined ,
strict ,
subtle ,
systematic ,
true ,
unalterable ,
unalterative ,
unaltered ,
unbending ,
unbent ,
unbowed ,
unbroken ,
unchangeable ,
unchanged ,
unchanging ,
uncurved ,
undeflectable ,
undeflected ,
undifferentiated ,
undistorted ,
undiversified ,
unerring ,
unidirectional ,
uniform ,
uninterrupted ,
unmodifiable ,
unremitting ,
unrestorable ,
unreturnable ,
unruffled ,
unsusceptible ,
unswerving ,
unturned ,
unvariable ,
unvaried ,
unvarying ,
upright ,
vertical
安装中文字典英文字典查询工具!
中文字典英文字典工具:
复制到剪贴板
英文字典中文字典相关资料:
Dịch văn bản - Google Translate Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
AI dịch ngôn ngữ | AI Hay - Hỏi ngay đáp hay AI hỗ trợ dịch ảnh, file văn bản tài liệu, link website nước ngoài sang Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác AI Hay Mạng xã hội
DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và . . . Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng
Microsoft Translator - Dịch từ Tiếng Anh - Bing Dịch Tiếng Anh miễn phí với kết quả chính xác Hàng triệu người sử dụng Bing mỗi ngày để dịch trên 100 ngôn ngữ - hãy thử ngay!
Google Dịch Trang chủ Google; Gửi ý kiến phản hồi; Quyền riêng tư và điều khoản; Chuyển sang trang web đầy đủ
Dịch văn bản trực tuyến miễn phí - Lingvanex Lingvanex là một dịch giả trực tuyến nhanh và miễn phí giúp bạn dịch ngay văn bản bằng hơn 110 ngôn ngữ Chỉ cần gõ hoặc dán nội dung của bạn, chọn ngôn ngữ và nhận bản dịch chất lượng cao trong vài giây-không cần đăng ký
Phần mềm Dịch tiếng Anh Từ điển | Translate English to . . . Phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt Từ điển Anh Việt Dịch câu tiếng Anh chuyên ngành Tra câu Tiếng Anh Dịch văn bản trên file Word, PDF, hình ảnh, game