insolation
n . 日晒,晒干,中暑
日晒,晒乾,中暑
insolation n 1 :
sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat [
synonym : {
sunstroke }, {
insolation }, {
thermic fever },
{
siriasis }]
2 :
incident solar radiation 3 :
therapeutic exposure to sunlight [
synonym : {
heliotherapy },
{
insolation }]
Insolation \
In `
so *
la "
tion \,
n . [
L .
insolatio :
cf .
F .
insolation .]
[
1913 Webster ]
1 .
The act or process to exposing to the rays of the sun for the purpose of drying or maturing ,
as fruits ,
drugs ,
etc .,
or of rendering acid ,
as vinegar .
[
1913 Webster ]
2 . (
Med .)
(
a )
A sunstroke .
(
b )
Exposure of a patient to the sun '
s rays ;
a sun bath .
[
1913 Webster ]
3 . (
Meteorology )
The amount of sunlight impinging on the Earth '
s surface .
[
PJC ]
37 Moby Thesaurus words for "
insolation ":
air -
drying ,
anhydration ,
calefaction ,
calenture ,
cooking ,
coup de soleil ,
dehumidification ,
dehydration ,
desiccation ,
dielectric heating ,
drainage ,
drying ,
drying up ,
electric heating ,
electronic heating ,
evaporation ,
furnace heating ,
gas heating ,
heat exchange ,
heat prostration ,
heating ,
hot -
air heating ,
increase of temperature ,
induction heating ,
mummification ,
oil heating ,
panel heating ,
radiant heating ,
recalescence ,
steam heating ,
sunstroke ,
superheating ,
tepefaction ,
thermic fever ,
torrefaction ,
warming ,
withering
安装中文字典英文字典查询工具!
中文字典英文字典工具:
复制到剪贴板
英文字典中文字典相关资料:
Người giết mổ gia súc – Wikipedia tiếng Việt Người giết mổ gia súc (trong tiếng Việt đôi khi còn gọi là đồ tể, người mổ lợn, nghề mổ lợn, hạ heo, mổ bò tùy vào đối tượng giết mổ, là một người chuyên thực hiện việc giết mổ các loại động vật thường là gia súc để chia tách, lấy các phần thịt và
đồ tể – Wiktionary tiếng Việt (loại từ kẻ, tên, gã) đồ tể (Cũ) Người làm nghề giết thịt gia súc
Zed DTCL mùa 14: Đội hình, lên đồ mới nhất Hướng dẫn cách chơi đội hình Zed tft mùa 14 đồ tể mạnh nhất và lên đồ chuẩn Zed mã hóa carry dtcl mới
đồ tể in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe Translation of "đồ tể" into English butcher, flesher, slaughterer are the top translations of "đồ tể" into English Sample translated sentence: Không một tên đồ tể nào đụng tới chiến hữu của tôi được ↔ No butcher is going to touch my war brother
Đồ tể Tiếng Anh là gì - tudien. dolenglish. vn “Đồ tể” là người giết mổ gia súc hoặc chế biến thịt để tiêu thụ
Nghĩa của từ Đồ tể - Từ điển Việt - Việt Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
Đồ tể là gì, Nghĩa của từ Đồ tể | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn Đồ tể là gì: Danh từ (Từ cũ) người làm nghề giết mổ gia súc kẻ hung ác giết hại nhiều người tên đồ tể khát máu