英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

effloresce    
vi. 开花,风化

开花,风化

effloresce
v 1: come into or as if into flower; "These manifestations
effloresced in the past" [synonym: {effloresce}, {burst forth}]
2: assume crystalline form; become crystallized [synonym:
{crystallize}, {crystalize}, {crystalise}, {effloresce}]
3: become encrusted with crystals due to evaporation

Effloresce \Ef`flo*resce"\, v. i. [imp. & p. p. {Effloresced};
p. pr. & vb. n. {Efflorescing}.] [L. efflorescere to bloom,
blossom; ex florescere to begin to blossom, incho., fr.
florere to blossom, fr. flos a flower. See {Flower}.]
1. To blossom forth. --Carlyle.
[1913 Webster]

2. (Chem.) To change on the surface, or throughout, to a
whitish, mealy, or crystalline powder, from a gradual
decomposition, esp. from the loss of water, on simple
exposure to the air; as, Glauber's salts, and many others,
effloresce.
[1913 Webster]

3. To become covered with a whitish crust or light
crystallization, from a slow chemical change between some
of the ingredients of the matter covered and an acid
proceeding commonly from an external source; as, the walls
of limestone caverns sometimes effloresce with nitrate of
calcium in consequence of the action of nitric acid formed
in the atmosphere.
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
effloresce查看 effloresce 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
effloresce查看 effloresce 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
effloresce查看 effloresce 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Máy Tính Online
    Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp phím 0123456789 Phép cộng là một quy tắc toán học (toán tử) tác động lên hai đối tượng toán học (toán hạng) Kết quả là tạo ra một đối tượng toán học mới
  • Máy tính online | Công cụ tính toán miễn phí
    Máy tính online là là một công cụ giúp bạn thực hiện các phép tính từ ngay trên trình duyệt của bạn Với khả năng thực hiện các phép toán từ cơ bản đến nâng cao, bạn có thể xem nó là một máy tính cầm tay online
  • Máy Tính Online - Công cụ máy tính casio, google, khoa học online
    Máy Tính Online là công cụ vô cùng hữu ích cho người dùng Đến với chúng tôi bạn được sử dụng máy tính casio, google, khoa học miễn phí Nhân, chia, cộng, trừ, phân số, lũy thừa, khai căn, logarit, tan, cos…
  • Máy tính trực tuyến - OK Calculator
    Máy tính này thực hiện tất cả các phép toán toán học cơ bản mà bạn có thể cần trong cuộc sống hàng ngày Các ví dụ được cung cấp cho tất cả các hoạt động có thể Nếu bạn cần nhiều chức năng hơn, hãy sử dụng máy tính khoa học Chi tiết: Máy tính khoa học Free Online Scientific Notation Calculator
  • Máy tính trực tuyến - Tiếng Việt
    Máy tính Trực tuyến - Một công cụ nhanh chóng, đáng tin cậy và dễ sử dụng cho mọi phép tính toán học của bạn
  • Máy tính khoa học - Desmos
    Máy tính khoa học trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí với nhiều tính năng cao cấp dùng cho các phép toán phần trăm, phân số, hàm số mũ, lôgarit, lượng giác, thống kê, v v
  • Máy tính trực tuyến và từng bước - MathDF
    Máy tính trực tuyến với giải pháp chi tiết Máy tính từng bước có thể tính toán các hàm: ln,sin,cos,tan,cot,arctan,arcsin,arccos,arccot,sinh,cosh,tanh,coth,sech,csch,arsinh,arcosh,artanh,arcoth,arcsec,arccsc,arsech,arcsch,sec,csc





中文字典-英文字典  2005-2009