英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:



安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Hằng số – Wikipedia tiếng Việt
    Trong vật lý và toán học, một Hằng số (hay gọi ngắn là Hằng) là đại lượng có giá trị không đổi Hằng số thường được ký hiệu là const, viết tắt của chữ tiếng Anh constant
  • Hằng số là gì? Khái niệm về hằng số trong toán học
    Hằng số là gì? Khái niệm về hằng số trong toán học Hằng số không phải là một biến số, vì biến có thể thay đổi còn hằng thì không Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu tất cả về hằng số
  • Hằng số là gì trong toán học? Ví dụ về hằng số?
    Trong toán học, hằng số là các giá trị không thay đổi và được sử dụng rất phổ biến Có nhiều loại hằng số cơ bản, trong đó bao gồm: Hằng số Pi (π), với giá trị xấp xỉ 3,14159, còn được gọi là hằng số Archimedes
  • Hằng số là gì? Phân loại, tính chất của hằng số. Phân biệt . . .
    Trong toán học, hằng số là các số có giá trị cụ thể, không phụ thuộc vào bất kỳ biến nào Ví dụ, trong phép tính đơn giản như phép cộng, 5 và 7 đều là hằng số vì chúng không thay đổi giá trị
  • Hằng Số Là Gì? Tính Chất Cách Sử Dụng Kèm Dạng Toán Chi Tiết
    Ví dụ: Trong Đại số, hằng số là một số riêng, hoặc đôi khi là một chữ cái như a, b, c để viết tắt cho một số cố định nào đó Ví dụ: trong “x + 3 = 8”, 3 và 8 là hằng số
  • Hằng số là gì? - khoahoc. vietjack. com
    Hằng số Pi (π), với giá trị xấp xỉ 3,14159, còn được gọi là hằng số Archimedes Đây là tỉ số giữa chu vi và đường kính của một đường tròn Ngoài ra, có các ký hiệu khác đại diện cho các hằng số khác như số Euler, có giá trị xấp xỉ 2,71828
  • Hằng số là gì? Tính chất và phân loại hằng số
    Hằng số không chỉ là các con số cố định đơn lẻ như 1, 2 hoặc 3 mà còn có thể là những biểu thức không phụ thuộc vào các biến số khác Một ví dụ nổi bật là π (pi), một hằng số toán học nổi tiếng xấp xỉ 3 14159





中文字典-英文字典  2005-2009