英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

distressing    音标拼音: [dɪstr'ɛsɪŋ]
a. 使痛苦的,使烦恼的,悲伤的

使痛苦的,使烦恼的,悲伤的

distressing
adj 1: causing distress or worry or anxiety; "distressing (or
disturbing) news"; "lived in heroic if something
distressful isolation"; "a disturbing amount of crime";
"a revelation that was most perturbing"; "a new and
troubling thought"; "in a particularly worrisome
predicament"; "a worrying situation"; "a worrying time"
[synonym: {distressing}, {distressful}, {disturbing},
{perturbing}, {troubling}, {worrisome}, {worrying}]
2: bad; unfortunate; "my finances were in a deplorable state";
"a lamentable decision"; "her clothes were in sad shape"; "a
sorry state of affairs" [synonym: {deplorable}, {distressing},
{lamentable}, {pitiful}, {sad}, {sorry}]

Distress \Dis*tress"\, v. t. [imp. & p. p. {Distressed}; p. pr.
& vb. n. {Distressing}.] [Cf. OF. destrecier. See {Distress},
n.]
1. To cause pain or anguish to; to pain; to oppress with
calamity; to afflict; to harass; to make miserable.
[1913 Webster]

We are troubled on every side, yet not distressed.
--2 Cor. iv.
8.
[1913 Webster]

2. To compel by pain or suffering.
[1913 Webster]

Men who can neither be distressed nor won into a
sacrifice of duty. --A. Hamilton.
[1913 Webster]

3. (Law) To seize for debt; to distrain.

Syn: To pain; grieve; harass; trouble; perplex; afflict;
worry; annoy.
[1913 Webster]


distressing \dis*tress"ing\ (d[i^]s*tr[e^]s"[i^]ng), a.
Causing distress; painful; unpleasant.
[1913 Webster]


Distressing \Dis*tress"ing\, adv.
In a distressing manner.
[1913 Webster]

118 Moby Thesaurus words for "distressing":
acute, affecting, afflictive, agonizing, annoying, atrocious,
baleful, baneful, biting, bitter, bleak, bothersome, calamitous,
chafing, cheerless, comfortless, corroding, corrosive, corrupting,
corruptive, counterproductive, cramping, cruel, damaging, deadly,
deleterious, deplorable, depressing, depressive, detrimental, dire,
disadvantageous, discomforting, dismal, dismaying, disquieting,
disserviceable, distressful, disturbing, dolorific, dolorogenic,
dolorous, dreary, excruciating, fretting, gnawing, grave, grievous,
griping, harassing, hard, harmful, harrowing, harsh, heartbreaking,
hurtful, hurting, injurious, joyless, lamentable, lethal, malefic,
malevolent, malign, malignant, mischievous, mournful, moving,
noisome, noxious, ominous, painful, paroxysmal, pathetic,
pernicious, piercing, piteous, pitiable, plaguing, poignant,
poisonous, prejudicial, pungent, racking, regrettable, rueful, sad,
saddening, scatheful, severe, sharp, shooting, sore, sorrowful,
spasmatic, spasmic, spasmodic, stabbing, stinging, tormenting,
torturous, touching, toxic, troublesome, uncomfortable,
unfortunate, upsetting, venenate, veneniferous, venenous, venomous,
vicious, virulent, woebegone, woeful, worrisome, worrying,
wretched


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Distressing查看 Distressing 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Distressing查看 Distressing 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Distressing查看 Distressing 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Hướng dẫn cách cắt ảnh trên máy tính, laptop vừa dễ vừa đẹp mắt
    Hướng dẫn cách cắt ảnh trên máy tính, laptop vừa dễ vừa đẹp mắtCách cắt ảnh trên máy tính hiện nay không còn là điều gì khó khăn khi đã có rất nhiều công cụ hỗ trợ từ offline cho đến online hỗ trợ
  • cắt ảnh: Cắt ảnh trực tuyến miễn phí | Fotor
    Cắt ảnh trực tuyến ngay lập tức bằng trình cắt ảnh miễn phí của Fotor Dễ dàng cắt hình ảnh thành các kích thước cụ thể và hình dạng không đều, đồng thời cắt nhiều hình ảnh cùng một lúc
  • Cách Chụp Màn Hình và Cắt Ảnh trên Máy Tính - Memart
    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các phương pháp cắt ảnh trên máy tính, từ công cụ tích hợp sẵn cho đến phần mềm chuyên dụng 2 1 Cắt Ảnh Bằng Công Cụ Paint Trên Windows Paint là một công cụ cơ bản nhưng mạnh mẽ trong việc chỉnh sửa ảnh
  • Cách cắt ảnh trên máy tính Win 11 10 7 và MacOs
    Trong bài viết này, Taimienphi sẽ hướng dẫn bạn đọc cách cắt ảnh trên máy tính Windows và macOS bằng tổ hợp phím, kỹ năng cần thiết đối với người dùng muốn thao tác nhanh mà không cần cài phần mềm 1 Tổ hợp phím cắt ảnh màn hình trên Windows 1 1 Windows + Shift + S
  • 7 cách để cắt ảnh chụp màn hình hoặc hình ảnh trên Windows 11 . . .
    Hãy kiểm tra các cách khác nhau để cắt ảnh chụp màn hình hoặc hình ảnh trên máy tính Windows 11 hoặc 10 Mục lục 1 Sử dụng Paint Ứng dụng chỉnh sửa ảnh yêu thích và lâu đời nhất của bạn, tức là Paint, được cài đặt sẵn trên máy tính Windows cho phép bạn dễ dàng
  • Hướng dẫn cách cắt ảnh trên máy tính cực nhanh, đơn giản
    Việc cắt ảnh trên máy tính không khó và có thể thực hiện dễ dàng bằng các công cụ có sẵn hoặc phần mềm chuyên dụng Dù bạn sử dụng Windows hay macOS, hệ điều hành đều hỗ trợ các cách cắt ảnh trên máy tính nhanh chóng mà không cần nhiều thao tác phức tạp
  • Cách cắt ảnh trên máy tính siêu dễ, siêu gọn gàng dành cho bạn
    Nếu những hình ảnh mà bạn đang lưu trữ trên máy tính cần được chỉnh sửa hay giảm bớt dung lượng, bạn có thể thực hiện cách cắt ảnh trên máy tính siêu dễ mà FPT Shop sắp chỉ cho bạn biết trong bài viết dưới đây





中文字典-英文字典  2005-2009