英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
panhgyri查看 panhgyri 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
panhgyri查看 panhgyri 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
panhgyri查看 panhgyri 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • VietinBank
    If you're seeing this message, that means JavaScript has been disabled on your browser, please enable JS to make this app work
  • VietinBank - Doanh Nghiệp
    VietinBank - Doanh Nghiệp Vi HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC TÍNH NĂNG eFAST NỔI BẬT Fax: (84) 24 3942 1032; Email:
  • VietinBank eFAST - Apps on Google Play
    VietinBank eFAST app is free to download; however customers must have registered to VietinBank eFAST Internet Banking platform, including RSA SecurID token This app enables users to: -
  • VietinBank eFAST - Đồng hành cùng khách hàng doanh nghiệp
    Thấu hiểu nhu cầu của khách hàng về sự đảm bảo an toàn trong giao dịch ngân hàng điện tử, VietinBank đã phát triển hệ thống bảo mật Internet Banking thông qua VietinBank eFAST với nhiều lớp kiểm soát chống tấn công và phòng thủ theo chiều sâu
  • Đăng ký eFAST | Ngân hàng Thương mại . . . - VietinBank
    Doanh nghiệp Doanh nghiệp Tải VietinBank eFAST tại Tải VietinBank iPay Mobile tại Tải ứng dụng tại
  • VietinBank eFAST X-Mate - “Trợ lý số” dành riêng cho doanh nghiệp
    Hãy để VietinBank eFAST X-Mate trở thành nền tảng số giúp DN bứt phá hiệu quả, quản trị thông minh và phát triển vững bền Để đăng ký sử dụng VietinBank eFAST Quý DN vui lòng truy cập: https: efast vietinbank vn login (tại mục Đăng ký eFAST online) hoặc https: eregister vietinbank vn
  • VietinBank eFAST X-Mate – “Trợ lý số” của Doanh nghiệp trong . . .
    VietinBank eFAST X-Mate là bước tiến chiến lược của VietinBank nhằm đồng hành cùng doanh nghiệp trong làn sóng số hóa tài chính với cùng xu hướng quản trị số đang định hình lại cách doanh nghiệp vận hành





中文字典-英文字典  2005-2009