英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
69500查看 69500 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
69500查看 69500 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
69500查看 69500 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • thảo luận - Berserk - tận cùng của sự khẩm dô | Page 2 | VOZ
    Guts có quả trứng đỏ rách +dấu ấn thì thì sao lên trên tier god hand Chắc end là bảo vệ con vợ và kệ mẹ tk ưng đĩ thôi
  • đĩ - Wiktionary, the free dictionary
    (classifier con, cái) đĩ • (妓, 𡚦, 𡛜, 𡜤, 𡞖) whore; prostitute Synonyms: điếm, phò đánh đĩ ― to act as a whore đĩ thoã ― wanton đĩ mẹ mày ― your mom is a whore (Northern Vietnam, colloquial, dated) little girl (of a peasant family); baby girl; girlie; kiddy
  • Blog Truyện Mới - ưng đĩ đã trở lại #mithras | Facebook
    ưng đĩ đã trở lại #mithras Mình cần tìm một bộ truyện nét vẽ na ná bộ này kể về một thằng bị bắt nạt ở trường cũ nhưng sang trường mới bị nhầm là đầu g
  • Ưng Đĩ - YouTube
    Ưng Đĩ chịt vợ bạn
  • Đĩ dẹo ! | Xamvn - Cộng Đồng Xe Ôm
    Đã là đĩ thì phải dẹo 1giờ 2 củ đéo chịu 500k 1 shot mới ưng Đĩ có bao giờ khôn đâu Thằng điếm nó ăn hết Đĩ đu dây điện =))
  • đĩ là gì? - Từ điển Tiếng Việt
    đĩ có nghĩa là: - I dt Người đàn bà làm nghề mại dâm: làm đĩ đồ đĩ Đứa con gái bé (trong gia đình nông dân): thằng cu, cái đĩ Từ dùng để gọi người bố, người mẹ có con gái đầu lòng (ở nông thôn): mẹ đĩ bác đĩ II tt Lẳng lơ: Đôi mắt rất đĩ
  • đĩ là gì? Nghĩa của từ đĩ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    đĩ - I dt 1 Người đàn bà làm nghề mại dâm: làm đĩ đồ đĩ 2 Đứa con gái bé (trong gia đình nông dân): thằng cu, cái đĩ 3 Từ dùng để gọi người bố, người mẹ có con gái đầu lòng (ở nông thôn): mẹ đĩ bác đĩ II tt Lẳng lơ: Đôi mắt rất đĩ





中文字典-英文字典  2005-2009