英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
008480查看 008480 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
008480查看 008480 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
008480查看 008480 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Dân số Việt Nam mới nhất (2025) - cập nhật hằng ngày - DanSo. Org
    Dân số hiện tại của Việt Nam là 101 567 271 người vào ngày 20 06 2025 theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc Dân số Việt Nam hiện chiếm 1,23% dân số thế giới Việt Nam đang đứng thứ 15 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ





中文字典-英文字典  2005-2009